Pharming, từ ghép của “lừa đảo” và “canh tác”, là một cuộc tấn công mạng bất chính nhằm lén lút chuyển hướng người dùng đến các trang web lừa đảo, nhằm đánh lừa và thu thập thông tin nhạy cảm. Nó là anh em họ nguy hiểm của lừa đảo và nó hoạt động bằng cách thao túng Hệ thống tên miền (DNS) hoặc các thành phần khác của cơ sở hạ tầng internet. Bài viết này đi sâu vào lịch sử, hoạt động, loại hình và triển vọng trong tương lai của Pharming, đồng thời thảo luận về ý nghĩa của nó đối với các nhà cung cấp máy chủ proxy như OneProxy.
Lịch sử nguồn gốc của Pharming và lần đầu tiên đề cập đến nó
Thuật ngữ “Pharming” được Don Jackson, một nhà nghiên cứu bảo mật tại SecureWorks đặt ra lần đầu tiên vào năm 2005. Tuy nhiên, khái niệm chuyển hướng độc hại lưu lượng truy cập web đã có từ cuối những năm 1990 khi tội phạm mạng bắt đầu khai thác các lỗ hổng trong hệ thống DNS. Pharming nổi lên như một phương thức tấn công phức tạp hơn so với lừa đảo truyền thống, thường dựa vào việc dụ nạn nhân đến các trang web giả mạo thông qua email hoặc tin nhắn lừa đảo.
Thông tin chi tiết về Pharming: Mở rộng chủ đề
Pharming khai thác các lỗ hổng trong DNS, hệ thống phi tập trung chịu trách nhiệm dịch các tên miền mà con người có thể đọc được thành địa chỉ IP mà máy tính có thể hiểu được. Thay vì dựa vào người dùng nhấp vào các liên kết độc hại, Pharming thao túng bản ghi DNS, chuyển hướng nạn nhân đến các trang web lừa đảo mà họ không hề biết hoặc không đồng ý. Điều này khiến nó trở thành một hình thức tấn công mạng đặc biệt nguy hiểm, vì người dùng có thể nghĩ rằng họ đang truy cập các trang web hợp pháp trong khi vô tình tiết lộ thông tin nhạy cảm.
Cấu trúc bên trong của Pharming: Cách thức hoạt động của Pharming
Cấu trúc của một cuộc tấn công Pharming bao gồm một số thành phần chính:
-
Máy chủ DNS bị xâm phạm: Những kẻ tấn công có quyền truy cập trái phép vào máy chủ DNS, thay đổi hồ sơ của chúng để chuyển hướng lưu lượng truy cập đến các điểm đến độc hại.
-
Ngộ độc bộ đệm DNS: Bằng cách khai thác các lỗ hổng trong cơ chế bộ đệm DNS, kẻ tấn công có thể đầu độc bộ đệm của máy chủ DNS, khiến nó trả về địa chỉ IP không chính xác cho các tên miền hợp pháp.
-
Tấn công bộ định tuyến: Trong một số trường hợp, kẻ tấn công xâm phạm bộ định tuyến gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ, thay đổi cài đặt DNS của chúng để chuyển hướng người dùng đến các trang web lừa đảo.
-
Pharming dựa trên phần mềm độc hại: Tội phạm mạng có thể lây nhiễm phần mềm độc hại vào thiết bị của người dùng, sửa đổi tệp máy chủ hoặc cài đặt DNS trên máy bị nhiễm để đạt được chuyển hướng gian lận tương tự.
Phân tích các tính năng chính của Pharming
Pharming sở hữu một số tính năng đặc biệt khiến nó khác biệt với các mối đe dọa mạng khác:
-
Bản chất lén lút: Pharming hoạt động âm thầm, khiến người dùng khó phát hiện ra họ đang truy cập một trang web lừa đảo.
-
Mục tiêu độc lập: Không giống như lừa đảo, Pharming không phụ thuộc vào việc lôi kéo nạn nhân nhấp vào các liên kết độc hại, khiến nó trở nên bừa bãi hơn trong các mục tiêu tiềm năng của mình.
-
Trốn tránh các biện pháp an ninh: Các biện pháp bảo mật truyền thống như chứng chỉ SSL và xác minh URL không ngăn chặn các cuộc tấn công Pharming vì người dùng được chuyển hướng đến đúng trang web bất chấp sự chuyển hướng cơ bản độc hại.
-
Tác động lâu dài: Khi bản ghi DNS bị giả mạo, cuộc tấn công có thể tiếp tục tồn tại cho đến khi bản ghi được sửa, cho phép kẻ tấn công thu thập thông tin nhạy cảm trong thời gian dài.
Các loại dược phẩm
Pharming có thể được phân thành hai loại chính: Dược phẩm DNS Và Pharming tập tin máy chủ.
Dược phẩm DNS
Kiểu | Sự miêu tả |
---|---|
Dược phẩm DNS cục bộ | Những kẻ tấn công nhắm mục tiêu vào mạng cục bộ hoặc bộ định tuyến của người dùng, đầu độc bộ đệm DNS để chuyển hướng người dùng đến các trang web lừa đảo. |
Điều trị DNS từ xa | Những kẻ tấn công trực tiếp xâm phạm các máy chủ DNS, thay đổi hồ sơ của chúng để chuyển hướng đồng thời một số lượng lớn người dùng đến các trang web độc hại. |
Pharming tập tin máy chủ
Trong loại Pharming này, kẻ tấn công sửa đổi tệp máy chủ trên máy tính của nạn nhân, ghi đè độ phân giải DNS hợp pháp bằng địa chỉ IP lừa đảo của chúng. Nó ít phổ biến hơn DNS Pharming nhưng vẫn có thể hiệu quả trên từng thiết bị.
Công dụng của Dược phẩm
Mục đích sử dụng chính của Pharming là đánh lừa người dùng và thu thập thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như thông tin đăng nhập, dữ liệu tài chính và thông tin cá nhân. Sau khi có được, thông tin này có thể bị khai thác để đánh cắp danh tính, gian lận tài chính hoặc các mục đích xấu khác.
Vấn đề và giải pháp
-
Triển khai DNSSEC: Triển khai Tiện ích mở rộng bảo mật DNS (DNSSEC) có thể giúp bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS Pharming bằng cách đảm bảo tính xác thực và tính toàn vẹn của dữ liệu DNS.
-
Bộ định tuyến và máy chủ DNS an toàn: Thường xuyên cập nhật chương trình cơ sở của bộ định tuyến và triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ trên máy chủ DNS có thể giảm thiểu rủi ro về Pharming.
-
Xác thực đa yếu tố (MFA): Việc thực thi MFA sẽ bổ sung thêm một lớp bảo mật, ngay cả khi thông tin đăng nhập bị xâm phạm thông qua các cuộc tấn công Pharming.
-
Giáo dục người dùng: Nâng cao nhận thức của người dùng về các rủi ro của Pharming và khuyên họ xác minh URL của trang web có thể giúp ngăn chặn việc trở thành nạn nhân của các cuộc tấn công như vậy.
Các đặc điểm chính và so sánh khác với các thuật ngữ tương tự
Đặc trưng | Dược phẩm | Lừa đảo | giả mạo |
---|---|---|---|
Phương thức tấn công | Thao tác DNS | Email lừa đảo | Mạo danh nguồn |
Sự tham gia của nạn nhân | Thụ động | Tích cực | Thụ động |
Cơ chế chuyển hướng | bản ghi DNS | Nhấp vào liên kết | Không có |
Tính đặc hiệu của mục tiêu | Ít nhắm mục tiêu hơn | Được nhắm mục tiêu cao | Nhắm mục tiêu |
Khó phát hiện | Khó | Vừa phải | Khó |
Phản hồi với các công cụ bảo mật | Bỏ qua một số | Trốn tránh còn khó hơn | không áp dụng |
Khi công nghệ tiến bộ, các phương pháp và mức độ tinh vi của các cuộc tấn công mạng như Pharming cũng tăng theo. Các cải tiến về bảo mật DNS, hệ thống phát hiện mối đe dọa do AI điều khiển và các cơ chế xác thực mạnh mẽ hơn sẽ rất quan trọng trong việc chống lại các cuộc tấn công Pharming trong tương lai.
Cách sử dụng hoặc liên kết máy chủ proxy với Pharming
Các máy chủ proxy như OneProxy có thể đóng một vai trò kép liên quan đến các cuộc tấn công Pharming. Một mặt, chúng có thể là một phần của cơ chế bảo vệ, cung cấp các tính năng bảo mật như lọc web, phân tích lưu lượng truy cập và chặn trang web độc hại để bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa Pharming. Mặt khác, tội phạm mạng có thể khai thác máy chủ proxy để che giấu nguồn gốc thực sự của các cuộc tấn công Pharming, khiến việc theo dõi và ngăn chặn các hoạt động độc hại trở nên khó khăn hơn.
Liên kết liên quan
Để biết thêm thông tin về Pharming và tác động của nó đối với an ninh mạng, bạn có thể truy cập các tài nguyên sau:
- Cơ quan An ninh mạng và Cơ sở hạ tầng (CISA)
- Secureworks – Tìm hiểu về Pharming
- DNSSEC: Bảo mật hệ thống tên miền
Tóm lại, Pharming vẫn là một mối đe dọa đáng kể trong không gian mạng, khai thác các lỗ hổng trong cơ sở hạ tầng DNS để đánh lừa những người dùng không nghi ngờ và thu thập thông tin nhạy cảm của họ. Khi bối cảnh kỹ thuật số phát triển, điều quan trọng là người dùng và tổ chức phải luôn cảnh giác, áp dụng các biện pháp bảo mật mạnh mẽ và cộng tác với các nhà cung cấp máy chủ proxy đáng tin cậy như OneProxy để tăng cường khả năng phòng thủ trước Pharming và các cuộc tấn công mạng khác.