Ethernet

Chọn và mua proxy

Ethernet là một họ công nghệ mạng máy tính thường được sử dụng trong mạng cục bộ (LAN), mạng khu vực đô thị (MAN) và mạng diện rộng (WAN). Ethernet được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ, như máy tính, bộ định tuyến và bộ chuyển mạch. Nó cho phép trao đổi dữ liệu thông qua việc thực hiện các tiêu chuẩn và giao thức Ethernet cụ thể.

Lịch sử và sự đề cập đầu tiên của Ethernet

Ethernet lần đầu tiên được hình thành vào đầu những năm 1970 bởi Robert Metcalfe, một nhà nghiên cứu tại Trung tâm Nghiên cứu Palo Alto của Xerox (PARC). Anh và các đồng nghiệp đang nghiên cứu một hệ thống kết nối các máy tính “Alto” của công ty với một máy in dùng chung. Khái niệm ban đầu về Ethernet được phác thảo trong một bản ghi nhớ do Metcalfe viết vào năm 1973, trong đó ông đã vẽ một sơ đồ cơ bản về các thiết bị được kết nối giống với hình dạng của Ether.

Ý tưởng này sau đó đã phát triển thành một kiến trúc mạng phức tạp hơn. Xerox đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế vào năm 1975 và quá trình tiêu chuẩn hóa Ethernet bắt đầu bằng việc tạo ra thông số kỹ thuật Ethernet Phiên bản 1 vào năm 1980. Tiêu chuẩn Ethernet chính thức, được gọi là IEEE 802.3, sau đó được Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE) xuất bản vào năm 1983 Kể từ đó, Ethernet đã phát triển và phát triển, nhưng khái niệm cốt lõi vẫn được giữ nguyên – một phương pháp đơn giản, mạnh mẽ để kết nối máy tính và truyền dữ liệu.

Mở rộng chủ đề: Thông tin chi tiết về Ethernet

Ethernet dựa trên ý tưởng các nút gửi tin nhắn theo gói qua mạng. Trong mạng Ethernet, tất cả các thiết bị được kết nối với cáp trung tâm hoặc “bus” và dữ liệu được truyền dưới dạng các gói nhỏ gọi là khung. Mỗi khung bao gồm địa chỉ nguồn và đích, mã kiểm tra lỗi và dữ liệu tải trọng.

Ethernet hỗ trợ nhiều kiến trúc mạng khác nhau, bao gồm hình sao, cây và bus. Tuy nhiên, phổ biến nhất hiện nay là cấu trúc liên kết hình sao, với bộ chuyển mạch Ethernet ở trung tâm của hình sao. Thiết lập này làm giảm khả năng xung đột gói, nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của việc truyền dữ liệu.

Ethernet đã phát triển đáng kể kể từ khi thành lập. Nó đã tăng tốc độ truyền dữ liệu từ 10 megabit mỗi giây (Mbps) ban đầu lên Fast Ethernet (100 Mbps), Ethernet gigabit (1 Gbps), Ethernet 10 gigabit, Ethernet 40 gigabit và thậm chí cả Ethernet 100 gigabit. Phạm vi rộng này cho phép nó phục vụ nhu cầu của nhiều người dùng khác nhau, từ mạng gia đình đến trung tâm dữ liệu và đường trục Internet.

Cấu trúc bên trong của Ethernet: Cách thức hoạt động

Ethernet hoạt động dựa trên giao thức được gọi là Đa truy cập nhận biết sóng mang với phát hiện va chạm (CSMA/CD). Ở dạng Ethernet ban đầu, tất cả các thiết bị được kết nối với một cáp duy nhất và mỗi thiết bị có thể gửi dữ liệu khi đường dây trống. Nếu hai thiết bị được truyền cùng lúc thì xung đột sẽ xảy ra và các thiết bị sẽ ngừng truyền và đợi một khoảng thời gian ngẫu nhiên trước khi thử lại.

Mạng Ethernet hiện đại chủ yếu sử dụng cấu trúc liên kết hình sao và dựa trên các bộ chuyển mạch Ethernet, khiến cho việc xung đột gần như không thể xảy ra. Dữ liệu được chuyển hướng từ cổng này sang cổng khác, không được chia sẻ trên tất cả các cổng như trong Ethernet dựa trên bus cũ hơn.

Mỗi khung Ethernet bắt đầu bằng phần mở đầu và dấu phân cách khung bắt đầu, theo sau là địa chỉ đích và nguồn, trường loại, tải trọng và kết thúc bằng trình tự kiểm tra khung. Việc đánh địa chỉ dựa trên địa chỉ Kiểm soát truy cập phương tiện (MAC), số nhận dạng duy nhất được gán cho từng thiết bị.

Phân tích các tính năng chính của Ethernet

Các tính năng chính của Ethernet là:

  1. Khả năng mở rộng: Tốc độ của Ethernet đã phát triển từ 10 Mbps lên tới 100 Gbps và hơn thế nữa.
  2. độ tin cậy: Ethernet sử dụng mô hình truyền dữ liệu đơn giản nhưng mạnh mẽ để đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của dữ liệu.
  3. Phát hiện va chạm: Ethernet thời kỳ đầu sử dụng CSMA/CD để xử lý xung đột dữ liệu. Mạng Ethernet hiện đại hầu như không bao giờ gặp phải xung đột do sử dụng bộ chuyển mạch và hoạt động song công hoàn toàn.
  4. Tính linh hoạt của cấu trúc liên kết: Ethernet có thể hỗ trợ nhiều cấu trúc liên kết mạng khác nhau, bao gồm bus, star và tree, giúp nó có thể thích ứng với các yêu cầu mạng khác nhau.
  5. Tiêu chuẩn hóa: Ethernet được quản lý theo tiêu chuẩn IEEE 802.3, đảm bảo tính tương thích và khả năng tương tác giữa các thiết bị của các nhà cung cấp khác nhau.

Các loại Ethernet: Bảng chi tiết

Kiểu Tốc độ Trung bình
Ethernet (10BASE-T) 10 Mb/giây Cặp xoắn
Ethernet nhanh (100BASE-TX) 100 Mb/giây Cặp xoắn
Gigabit Ethernet (1000BASE-T) 1 Gbps Cặp xoắn
Ethernet 10 Gigabit (10GBASE-T) 10Gbps Cặp xoắn, sợi
Ethernet 25 Gigabit 25 Gbps Chất xơ
Ethernet 40 Gigabit 40Gbps Chất xơ
Ethernet 100 Gigabit 100Gbps Chất xơ
Ethernet 200 Gigabit 200Gbps Chất xơ
Ethernet 400 Gigabit 400Gbps Chất xơ

Cách sử dụng Ethernet, vấn đề và giải pháp

Ethernet chủ yếu được sử dụng để nối mạng các máy tính trong khu vực địa phương, chẳng hạn như trong nhà, văn phòng và trung tâm dữ liệu. Nó cho phép chia sẻ các tài nguyên như tập tin, máy in và kết nối internet.

Mặc dù có nhiều ưu điểm nhưng Ethernet không phải là không có vấn đề. Những vấn đề này có thể bao gồm tắc nghẽn mạng, suy giảm tín hiệu trên chiều dài cáp dài và các vấn đề về bảo mật. Tuy nhiên, những vấn đề này thường có thể được giảm thiểu bằng thiết kế mạng phù hợp, chẳng hạn như sử dụng bộ chuyển mạch để chia mạng thành các miền xung đột nhỏ hơn, sử dụng bộ lặp hoặc cáp quang để liên lạc đường dài và thực hiện các biện pháp bảo mật mạng như tường lửa và mạng riêng ảo (VPN). ).

So sánh với các công nghệ tương tự

Ethernet cạnh tranh chủ yếu với Wi-Fi trong môi trường gia đình và văn phòng cũng như với các công nghệ như Chuyển mạch nhãn đa giao thức (MPLS) và Mạng được xác định bằng phần mềm (SDN) trong các mạng lớn hơn. Trong khi Wi-Fi mang đến sự tiện lợi khi truy cập không dây thì Ethernet thường cung cấp tốc độ cao hơn, độ trễ thấp hơn và kết nối đáng tin cậy hơn. MPLS và SDN cung cấp các tính năng nâng cao cho các mạng quy mô lớn nằm ngoài phạm vi của Ethernet, nhưng chúng cũng yêu cầu cơ sở hạ tầng và quản lý phức tạp hơn.

Quan điểm và công nghệ tương lai liên quan đến Ethernet

Ethernet tiếp tục phát triển, với nghiên cứu và phát triển tập trung vào việc tăng tốc độ truyền dữ liệu, giảm độ trễ, nâng cao hiệu quả và đảm bảo khả năng tương thích ngược với thiết bị hiện có. Một số cải tiến Ethernet sắp tới bao gồm Terabit Ethernet (TbE), nhằm đạt tốc độ truyền dữ liệu 1 terabit mỗi giây và các cải tiến Power Over Ethernet (PoE), cho phép cung cấp năng lượng lớn hơn qua cáp Ethernet.

Máy chủ proxy và mối liên hệ của chúng với Ethernet

Máy chủ proxy đóng vai trò trung gian trong việc truyền dữ liệu, cho phép nâng cao khả năng kiểm soát, bảo mật và chức năng. Trong mạng Ethernet, máy chủ proxy có thể là một trong những thiết bị được kết nối, quản lý lưu lượng dữ liệu cho các thiết bị khác trên mạng. Máy chủ proxy có thể giúp thực thi các chính sách bảo mật, cung cấp bộ nhớ đệm dữ liệu để nâng cao hiệu suất và cho phép truy cập có kiểm soát vào Internet trong mạng Ethernet.

Liên kết liên quan

Để đọc thêm và có thêm thông tin chuyên sâu về Ethernet, hãy xem xét các tài nguyên sau:

Khi công nghệ Ethernet tiếp tục phát triển, chắc chắn nó sẽ tiếp tục là công nghệ xương sống cho các mạng dữ liệu trên toàn thế giới. Tính đơn giản, tính linh hoạt và độ tin cậy của nó làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các mạng thuộc mọi quy mô, từ thiết lập tại nhà nhỏ đến cơ sở hạ tầng rộng lớn của Internet. Với OneProxy, bạn có thể tận dụng tính mạnh mẽ của công nghệ Ethernet đồng thời hưởng lợi từ khả năng kiểm soát và bảo mật do máy chủ proxy cung cấp.

Câu hỏi thường gặp về Ethernet: Tổng quan toàn diện

Ethernet là một họ công nghệ mạng máy tính thường được sử dụng trong mạng cục bộ (LAN), mạng khu vực đô thị (MAN) và mạng diện rộng (WAN). Nó kết nối các thiết bị trong mạng, như máy tính, bộ định tuyến và bộ chuyển mạch, cho phép trao đổi dữ liệu thông qua việc triển khai các tiêu chuẩn và giao thức Ethernet cụ thể.

Ethernet lần đầu tiên được hình thành vào đầu những năm 1970 bởi Robert Metcalfe, một nhà nghiên cứu tại Trung tâm Nghiên cứu Palo Alto của Xerox (PARC). Tiêu chuẩn Ethernet chính thức, được gọi là IEEE 802.3, sau đó được Viện Kỹ sư Điện và Điện tử (IEEE) xuất bản vào năm 1983.

Ethernet hoạt động dựa trên giao thức được gọi là Đa truy cập nhận biết sóng mang với phát hiện va chạm (CSMA/CD). Mạng Ethernet hiện đại chủ yếu sử dụng cấu trúc liên kết hình sao với bộ chuyển mạch Ethernet ở trung tâm của hình sao. Mỗi khung Ethernet bắt đầu bằng phần mở đầu và dấu phân cách khung bắt đầu, theo sau là địa chỉ đích và nguồn, trường loại, tải trọng và kết thúc bằng trình tự kiểm tra khung.

Các tính năng chính của Ethernet bao gồm khả năng mở rộng, độ tin cậy, phát hiện xung đột, tính linh hoạt cấu trúc liên kết và tiêu chuẩn hóa. Tốc độ của Ethernet đã phát triển từ 10 Mbps lên tới 100 Gbps và hơn thế nữa, cho thấy khả năng thích ứng của nó với các yêu cầu mạng khác nhau.

Các loại Ethernet bao gồm từ Ethernet 10BASE-T ban đầu (10 Mbps) đến Fast Ethernet (100 Mbps), Gigabit Ethernet (1 Gbps), Ethernet 10-Gigabit, Ethernet 25-Gigabit, Ethernet 40-Gigabit, Ethernet 100-Gigabit, 200 -Gigabit Ethernet và 400-Gigabit Ethernet. Phương tiện được sử dụng để truyền dẫn có thể thay đổi từ cáp xoắn đôi đến cáp quang.

Các sự cố thường gặp với Ethernet bao gồm tắc nghẽn mạng, suy giảm tín hiệu trên chiều dài cáp dài và các vấn đề về bảo mật. Những vấn đề này thường có thể được giảm thiểu bằng thiết kế mạng phù hợp, chẳng hạn như sử dụng bộ chuyển mạch để chia mạng thành các miền va chạm nhỏ hơn, sử dụng bộ lặp hoặc cáp quang để liên lạc đường dài và thực hiện các biện pháp an ninh mạng.

Trong khi Wi-Fi mang đến sự tiện lợi khi truy cập không dây thì Ethernet thường cung cấp tốc độ cao hơn, độ trễ thấp hơn và kết nối đáng tin cậy hơn. Ethernet cạnh tranh với các công nghệ như Chuyển mạch nhãn đa giao thức (MPLS) và Mạng được xác định bằng phần mềm (SDN) trong các mạng lớn hơn, nhưng những công nghệ này đòi hỏi cơ sở hạ tầng và quản lý phức tạp hơn.

Ethernet tiếp tục phát triển với nghiên cứu và phát triển tập trung vào việc tăng tốc độ truyền dữ liệu, giảm độ trễ, nâng cao hiệu quả và đảm bảo khả năng tương thích ngược. Các cải tiến Ethernet sắp tới bao gồm các cải tiến Terabit Ethernet (TbE) và Power Over Ethernet (PoE).

Trong mạng Ethernet, máy chủ proxy có thể là một trong những thiết bị được kết nối, quản lý lưu lượng dữ liệu cho các thiết bị khác trên mạng. Máy chủ proxy có thể giúp thực thi các chính sách bảo mật, cung cấp bộ nhớ đệm dữ liệu để nâng cao hiệu suất và cho phép truy cập có kiểm soát vào internet trong mạng Ethernet.

Proxy trung tâm dữ liệu
Proxy được chia sẻ

Một số lượng lớn các máy chủ proxy đáng tin cậy và nhanh chóng.

Bắt đầu tại$0.06 mỗi IP
Proxy luân phiên
Proxy luân phiên

Proxy luân phiên không giới hạn với mô hình trả tiền theo yêu cầu.

Bắt đầu tại$0,0001 mỗi yêu cầu
Proxy riêng
Proxy UDP

Proxy có hỗ trợ UDP.

Bắt đầu tại$0.4 mỗi IP
Proxy riêng
Proxy riêng

Proxy chuyên dụng cho mục đích sử dụng cá nhân.

Bắt đầu tại$5 mỗi IP
Proxy không giới hạn
Proxy không giới hạn

Máy chủ proxy với lưu lượng truy cập không giới hạn.

Bắt đầu tại$0.06 mỗi IP
Bạn đã sẵn sàng sử dụng máy chủ proxy của chúng tôi ngay bây giờ chưa?
từ $0.06 mỗi IP