IPv4 là phiên bản thứ tư của Giao thức Internet (IP), là giao thức truyền thông chính trong Bộ Giao thức Internet. Nó đóng vai trò là hệ thống nhận dạng cho các thiết bị trên mạng và định tuyến hầu hết lưu lượng truy cập trên Internet.
Lịch sử nguồn gốc của IPv4 và sự nhắc đến đầu tiên của nó
IPv4 được phát triển để thay thế cho IPv3 trước đó. Thông số kỹ thuật đầu tiên của IPv4 được Cơ quan Dự án Nghiên cứu Quốc phòng Tiên tiến (DARPA) công bố vào tháng 9 năm 1981 với tên gọi RFC 791. Đây là một phần của quá trình chuyển đổi từ Chương trình Điều khiển Mạng thử nghiệm sang kiến trúc TCP/IP hiện đại, đặt nền móng cho Internet như chúng ta biết ngày nay.
Thông tin chi tiết về IPv4: Mở rộng chủ đề
IPv4 hoạt động trên sơ đồ địa chỉ 32 bit, cho phép khoảng 4,3 tỷ địa chỉ duy nhất. Các địa chỉ này được chia thành năm lớp (A, B, C, D và E) cho nhiều mục đích khác nhau.
Các lớp địa chỉ IPv4:
- Lớp A: Được sử dụng cho các mạng lớn.
- Lớp B: Được sử dụng cho các mạng cỡ trung bình.
- Lớp C: Được sử dụng cho các mạng nhỏ hơn.
- Lớp D: Dành riêng cho địa chỉ multicast.
- Loại E: Dành riêng cho mục đích thử nghiệm.
Cấu trúc bên trong của IPv4: Cách thức hoạt động của IPv4
Địa chỉ IPv4 bao gồm bốn octet, được phân tách bằng dấu chấm. Đây là cấu trúc:
- Phần mạng: Điều này xác định mạng cụ thể.
- Phần máy chủ: Điều này xác định thiết bị cụ thể trong mạng.
Ví dụ:
192.168.1.1
192.168.1
là phần mạng.1
là phần máy chủ.
Địa chỉ phải là duy nhất trong mạng và bộ định tuyến sử dụng chúng để chuyển tiếp dữ liệu đến đúng vị trí.
Phân tích các tính năng chính của IPv4
- Sơ đồ địa chỉ: 32-bit, cho phép hơn 4 tỷ địa chỉ duy nhất.
- Phân mảnh: Các gói dữ liệu có thể bị phân mảnh và tập hợp lại.
- Tổng kiểm tra: Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
- Thời gian tồn tại (TTL): Ngăn chặn các gói dữ liệu lặp lại vô thời hạn.
Các loại IPv4: Sử dụng bảng và danh sách để viết
Kiểu | Sự miêu tả |
---|---|
Đơn hướng | Địa chỉ cho một thiết bị |
Phát tin | Địa chỉ cho tất cả các thiết bị trong mạng |
Đa phương tiện | Địa chỉ cho một nhóm thiết bị cụ thể |
Cách sử dụng IPv4, các vấn đề và giải pháp liên quan đến việc sử dụng
IPv4 được sử dụng rộng rãi để kết nối mạng nhưng phải đối mặt với các vấn đề như cạn kiệt địa chỉ. Các giải pháp như Dịch địa chỉ mạng (NAT) và chuyển đổi sang IPv6 đã được triển khai để giảm thiểu những vấn đề này.
Các đặc điểm chính và những so sánh khác với các thuật ngữ tương tự
So sánh với IPv6:
Tính năng | IPv4 | IPv6 |
---|---|---|
Kích thước địa chỉ | 32-bit | 128-bit |
Định dạng địa chỉ | thập phân chấm | thập lục phân |
Bảo vệ | Không bắt buộc | Được xây dựng trong |
Quan điểm và công nghệ tương lai liên quan đến IPv4
IPv4 sẽ tiếp tục phù hợp do các hệ thống cũ, nhưng tương lai sẽ nghiêng về IPv6. Các công nghệ chuyển đổi như ngăn xếp kép cho phép sử dụng đồng thời cả IPv4 và IPv6.
Cách sử dụng hoặc liên kết máy chủ proxy với IPv4
Các máy chủ proxy như OneProxy đóng vai trò trung gian, chuyển tiếp yêu cầu và phản hồi giữa thiết bị khách và máy chủ đích. Với IPv4, máy chủ proxy có thể nâng cao quyền riêng tư, lọc nội dung hoặc bỏ qua các giới hạn về địa lý.