Màn hình cảm ứng

Chọn và mua proxy

Màn hình cảm ứng là thiết bị đầu vào cho phép người dùng tương tác trực tiếp với máy tính hoặc thiết bị điện tử bằng cách chạm vào màn hình hiển thị. Nó loại bỏ sự cần thiết của các thiết bị đầu vào truyền thống như bàn phím hoặc chuột, khiến nó trở nên trực quan và thân thiện hơn với người dùng. Màn hình cảm ứng ngày càng trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ điện tử tiêu dùng đến tự động hóa công nghiệp và chúng đóng một vai trò quan trọng trong sự tiến bộ của công nghệ hiện đại.

Lịch sử nguồn gốc của màn hình cảm ứng và sự đề cập đầu tiên về nó

Khái niệm về công nghệ màn hình cảm ứng có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi quá trình nghiên cứu và phát triển ban đầu diễn ra. Một trong những đề cập đầu tiên về các thiết bị giống màn hình cảm ứng là trong tác phẩm nổi tiếng của EA Johnson, “Màn hình cảm ứng – Thiết bị đầu vào/đầu ra mới cho máy tính” xuất bản năm 1965. Johnson, một kỹ sư người Anh, đã hình dung ra một bề mặt cảm ứng trong suốt có thể dùng để tương tác với máy tính.

Màn hình cảm ứng thực tế đầu tiên được phát triển bởi Tiến sĩ Samuel C. Hurst vào năm 1971. Ông đã tạo ra “Elograph”, sử dụng cảm biến cảm ứng kết hợp điện dung trong suốt được phủ trên màn hình ống tia âm cực (CRT). Phát minh này đã đặt nền móng cho màn hình cảm ứng hiện đại.

Thông tin chi tiết về Touchscreen – Mở rộng chủ đề Touchscreen

Màn hình cảm ứng có thể được phân thành nhiều loại dựa trên công nghệ và chức năng của chúng. Các loại màn hình cảm ứng chính bao gồm:

  1. Màn hình cảm ứng điện trở: Loại màn hình cảm ứng này bao gồm hai lớp linh hoạt được phủ một vật liệu điện trở và được ngăn cách bằng các chấm nhỏ. Khi áp lực được tác động lên màn hình, các lớp sẽ tiếp xúc tại một điểm cụ thể, ghi lại cảm giác chạm. Màn hình cảm ứng điện trở tiết kiệm chi phí nhưng kém chính xác và bền hơn so với các loại khác.

  2. Màn hình cảm ứng điện dung: Màn hình cảm ứng điện dung sử dụng một lớp vật liệu điện dung để phát hiện thao tác chạm. Khi một vật dẫn điện, chẳng hạn như ngón tay, tiếp xúc với màn hình, nó sẽ phá vỡ trường tĩnh điện và thiết bị sẽ ghi lại thao tác chạm. Màn hình cảm ứng điện dung mang lại độ chính xác tuyệt vời và bền hơn, nhưng chúng không hoạt động với găng tay hoặc bút cảm ứng không dẫn điện.

  3. Màn hình cảm ứng sóng âm bề mặt (SAW): Màn hình cảm ứng SAW sử dụng sóng siêu âm truyền qua bảng điều khiển màn hình cảm ứng. Khi chạm vào màn hình, một số sóng sẽ bị hấp thụ và một số khác sẽ bị phản xạ, cho phép hệ thống tính toán vị trí của thao tác chạm. Màn hình cảm ứng SAW có độ bền cao và hình ảnh rõ nét nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như bụi bẩn và trầy xước.

  4. Màn hình cảm ứng hồng ngoại: Màn hình cảm ứng hồng ngoại sử dụng các dãy đèn LED hồng ngoại và bộ tách sóng quang để tạo ra một lưới vô hình trên bề mặt màn hình. Khi một đối tượng chạm vào màn hình, nó sẽ làm gián đoạn lưới và phát hiện thao tác chạm. Màn hình cảm ứng hồng ngoại có độ bền cao và có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt, nhưng chúng có thể bị chạm nhầm do bụi bẩn.

  5. Màn hình cảm ứng điện dung dự kiến (PCAP): Màn hình cảm ứng PCAP sử dụng tấm kính được phủ một lớp dây dẫn trong suốt. Khi một ngón tay chạm vào màn hình, nó sẽ tạo ra sự biến dạng trong trường tĩnh điện của màn hình, hiện tượng này sẽ được phát hiện và ghi lại. Màn hình cảm ứng PCAP thường được tìm thấy trên điện thoại thông minh và máy tính bảng do khả năng phản hồi tuyệt vời và hỗ trợ cảm ứng đa điểm.

Cấu trúc bên trong của màn hình cảm ứng – Cách thức hoạt động của màn hình cảm ứng

Cấu trúc bên trong của màn hình cảm ứng khác nhau tùy thuộc vào công nghệ được sử dụng. Tuy nhiên, nguyên tắc hoạt động chung liên quan đến việc phát hiện cảm ứng và chuyển cảm ứng đó thành tín hiệu số mà thiết bị có thể hiểu được.

  1. Màn hình cảm ứng điện trở: Màn hình cảm ứng điện trở bao gồm hai lớp được ngăn cách bởi các chấm cách điện nhỏ. Lớp ngoài mềm dẻo và có điện trở, trong khi lớp bên trong cứng và dẫn điện. Khi chạm vào màn hình, các lớp sẽ tiếp xúc tại điểm tiếp xúc, hoàn thành một mạch và gửi tín hiệu đến bộ điều khiển.

  2. Màn hình cảm ứng điện dung: Màn hình cảm ứng điện dung sử dụng một lớp vật liệu điện dung, điển hình là oxit thiếc indium (ITO), để lưu trữ điện tích. Khi một vật dẫn điện như ngón tay tiếp xúc với màn hình, nó sẽ tạo ra sự thay đổi điện dung và được bộ điều khiển phát hiện.

  3. Màn hình cảm ứng sóng âm bề mặt (SAW): Màn hình cảm ứng SAW có bộ chuyển đổi ở các góc màn hình phát ra sóng siêu âm trên bảng điều khiển. Khi chạm vào màn hình, sóng sẽ bị gián đoạn và bộ chuyển đổi nhận sẽ phát hiện sự thay đổi, cho phép bộ điều khiển tính toán vị trí chạm.

  4. Màn hình cảm ứng hồng ngoại: Màn hình cảm ứng hồng ngoại có các dãy đèn LED hồng ngoại ở một bên và bộ tách sóng quang ở phía đối diện, tạo ra một lưới vô hình. Khi một cú chạm xảy ra, nó sẽ làm gián đoạn lưới và bộ điều khiển sẽ phát hiện sự gián đoạn.

  5. Màn hình cảm ứng điện dung dự kiến (PCAP): Màn hình cảm ứng PCAP sử dụng tấm kính được phủ một lớp dây dẫn trong suốt. Khi một ngón tay chạm vào màn hình, nó sẽ tạo ra sự biến dạng trong trường tĩnh điện của màn hình và bộ điều khiển sẽ phát hiện hiện tượng này.

Phân tích các tính năng chính của màn hình cảm ứng

Màn hình cảm ứng cung cấp một số tính năng chính khiến chúng trở nên phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau:

  1. Giao diện trực quan: Giao diện cảm ứng tự nhiên và trực quan, giúp người dùng dễ dàng tương tác với thiết bị, đặc biệt đối với những người ít quen thuộc với các phương thức nhập liệu truyền thống như bàn phím và chuột.

  2. Thân thiện với người dùng: Màn hình cảm ứng đơn giản hóa các tương tác và tác vụ phức tạp, giảm thời gian học cách sử dụng các thiết bị điện tử.

  3. Tiết kiệm không gian: Loại bỏ nhu cầu về các thiết bị đầu vào vật lý giúp tiết kiệm không gian và cho phép thiết kế các thiết bị nhỏ gọn và đẹp mắt hơn.

  4. Hỗ trợ cảm ứng đa điểm: Nhiều màn hình cảm ứng hỗ trợ cảm ứng đa điểm, cho phép người dùng thực hiện nhiều cử chỉ và hành động cùng lúc, chẳng hạn như chụm để thu phóng hoặc cuộn bằng hai ngón tay.

  5. Phản ứng nhanh: Màn hình cảm ứng cung cấp phản hồi ngay lập tức, giúp tương tác nhanh chóng và phản hồi nhanh.

  6. Tính linh hoạt: Màn hình cảm ứng có thể được tích hợp vào nhiều thiết bị khác nhau, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay, máy ATM, hệ thống điểm bán hàng và bảng điều khiển công nghiệp.

  7. Khả năng tiếp cận: Màn hình cảm ứng giúp những người khuyết tật thể chất dễ dàng truy cập, cung cấp phương thức nhập liệu thay thế cho các thiết bị truyền thống.

Các loại màn hình cảm ứng – Bảng so sánh

Dưới đây là bảng so sánh các loại màn hình cảm ứng khác nhau:

Kiểu Công nghệ Thuận lợi Nhược điểm
Màn hình cảm ứng điện trở Hai lớp điện trở Tiết kiệm chi phí, hoạt động với găng tay và bút cảm ứng Độ chính xác thấp hơn, kém bền hơn
Màn hình cảm ứng điện dung Vật liệu điện dung Độ chính xác cao, bền bỉ, hỗ trợ cảm ứng đa điểm Không thích hợp cho găng tay hoặc bút cảm ứng không dẫn điện
Màn hình cảm ứng SAW Sóng siêu âm Hình ảnh rõ nét, bền bỉ Bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn và trầy xước
Màn hình cảm ứng hồng ngoại Lưới hồng ngoại Bền bỉ, hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt Dễ bị chạm nhầm do bụi bẩn
Điện dung dự kiến Dây dẫn trong suốt Khả năng phản hồi tuyệt vời, hỗ trợ cảm ứng đa điểm Đắt hơn các loại khác

Cách sử dụng Màn hình cảm ứng, sự cố và giải pháp liên quan đến việc sử dụng

Màn hình cảm ứng tìm thấy ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ tính linh hoạt và tính thân thiện với người dùng. Một số cách sử dụng phổ biến bao gồm:

  1. Điện tử dân dụng: Điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay phụ thuộc rất nhiều vào màn hình cảm ứng để tương tác với người dùng.

  2. Kiosk và ATM: Màn hình cảm ứng trong ki-ốt và máy ATM đơn giản hóa các giao dịch và cung cấp các tùy chọn tự phục vụ.

  3. Hệ thống điểm bán hàng (POS): Hệ thống POS màn hình cảm ứng hợp lý hóa hoạt động bán lẻ và nhà hàng.

  4. Bảng điều khiển công nghiệp: Màn hình cảm ứng được sử dụng trong cài đặt công nghiệp để điều khiển và giám sát máy.

  5. Bảng hiệu kỹ thuật số tương tác: Màn hình cảm ứng nâng cao sự tương tác của người dùng với nội dung tương tác.

Mặc dù có những ưu điểm nhưng màn hình cảm ứng có thể phải đối mặt với một số thách thức:

  1. Hội chứng cánh tay khỉ đột: Việc sử dụng lâu dài màn hình cảm ứng dọc có thể gây mỏi tay và khó chịu.

  2. Độ bền: Màn hình cảm ứng có thể dễ bị trầy xước và hư hỏng, đặc biệt là trong môi trường gồ ghề.

  3. Vấn đề hiệu chuẩn: Phản hồi cảm ứng không chính xác có thể là do hiệu chỉnh không đúng.

  4. Chạm sai: Bụi bẩn hoặc vô tình chạm vào có thể dẫn đến đầu vào không mong muốn.

Để giải quyết những vấn đề này, các nhà sản xuất thực hiện nhiều giải pháp khác nhau:

  1. Thiết kế gọn nhẹ: Các tùy chọn lắp đặt và định vị có thể điều chỉnh để giảm sức căng khi sử dụng kéo dài.

  2. Vật liệu bền: Kính cường lực chống trầy xước nâng cao độ bền.

  3. Hiệu chuẩn nâng cao: Các thuật toán hiệu chỉnh được cải tiến để mang lại độ chính xác khi chạm chính xác.

  4. Từ chối cọ: Các tính năng của phần mềm bỏ qua những thao tác chạm ngoài ý muốn, giống như những thao tác do lòng bàn tay nghỉ ngơi.

Các đặc điểm chính và so sánh với các thuật ngữ tương tự – Danh sách

Dưới đây là các đặc điểm chính và so sánh của màn hình cảm ứng với các thuật ngữ tương tự:

  1. Màn hình cảm ứng so với Touchpad: Màn hình cảm ứng cho phép tương tác trực tiếp với màn hình, trong khi bàn di chuột là thiết bị đầu vào riêng biệt thường thấy trên máy tính xách tay để điều khiển con trỏ.

  2. Màn hình cảm ứng so với Trackpad: Tương tự như bàn di chuột, bàn di chuột cũng được sử dụng để điều khiển con trỏ, nhưng màn hình cảm ứng mang lại giao diện tương tác và linh hoạt hơn.

  3. Màn hình cảm ứng so với màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng là thiết bị đầu vào cho phép tương tác với màn hình hiển thị, trong khi màn hình hiển thị đề cập đến thành phần hình ảnh đầu ra của thiết bị.

  4. Màn hình cảm ứng so với bút stylus: Màn hình cảm ứng có thể được vận hành bằng ngón tay, trong khi bút stylus là một thiết bị giống như cây bút được sử dụng để nhập liệu chính xác hơn trên màn hình cảm ứng.

  5. Màn hình cảm ứng và màn hình điện trở: Màn hình cảm ứng là thiết bị đầu vào, trong khi màn hình điện trở là một loại màn hình cảm ứng cụ thể sử dụng công nghệ điện trở.

Quan điểm và công nghệ của tương lai liên quan đến màn hình cảm ứng

Khi công nghệ tiếp tục phát triển, màn hình cảm ứng có thể sẽ có những tiến bộ hơn nữa. Một số quan điểm và công nghệ trong tương lai liên quan đến màn hình cảm ứng bao gồm:

  1. Màn hình linh hoạt và có thể gập lại: Những tiến bộ trong công nghệ màn hình linh hoạt và có thể gập lại có thể tạo ra màn hình cảm ứng có thể uốn cong hoặc cuộn lại, tạo ra các kiểu dáng mới cho thiết bị.

  2. Phản hồi xúc giác: Phản hồi xúc giác nâng cao có thể mang lại nhiều cảm giác xúc giác hơn khi tương tác với màn hình cảm ứng, tạo ra trải nghiệm sống động hơn.

  3. Công nhận cử chỉ: Khả năng nhận dạng cử chỉ được cải thiện sẽ cho phép màn hình cảm ứng hiểu và phản hồi các cử chỉ phức tạp hơn.

  4. Sinh trắc học tích hợp: Màn hình cảm ứng có thể kết hợp cảm biến sinh trắc học để tăng cường bảo mật và cá nhân hóa.

  5. Màn hình cảm ứng trong suốt: Màn hình trong suốt có chức năng gấp đôi bề mặt cảm ứng có thể tìm thấy các ứng dụng trong môi trường tương tác và thực tế tăng cường.

Cách sử dụng hoặc liên kết máy chủ proxy với màn hình cảm ứng

Máy chủ proxy đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp mạng và việc sử dụng chúng không liên quan trực tiếp đến màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, trong trường hợp màn hình cảm ứng là một phần của môi trường nối mạng, máy chủ proxy có thể mang lại nhiều lợi ích khác nhau:

  1. Lọc web: Máy chủ proxy có thể thực thi các chính sách lọc web trên các thiết bị hỗ trợ cảm ứng, đảm bảo trải nghiệm duyệt web an toàn và phù hợp.

  2. Bộ nhớ đệm và tăng tốc: Máy chủ proxy có thể lưu vào bộ nhớ đệm nội dung được truy cập thường xuyên, giảm mức tiêu thụ dữ liệu và tăng tốc độ tải trang web trên màn hình cảm ứng.

  3. Ẩn danh và quyền riêng tư: Máy chủ proxy có thể cung cấp thêm một lớp ẩn danh và quyền riêng tư cho người dùng tương tác với màn hình cảm ứng.

  4. Cân bằng tải: Trong môi trường sử dụng nhiều màn hình cảm ứng, máy chủ proxy có thể giúp phân phối lưu lượng mạng một cách hiệu quả thông qua cân bằng tải.

  5. Phân phối nội dung: Máy chủ proxy có thể tối ưu hóa việc phân phối nội dung đến các thiết bị hỗ trợ cảm ứng, đảm bảo tương tác mượt mà và nhanh chóng.

Liên kết liên quan

Để biết thêm thông tin về màn hình cảm ứng, bạn có thể khám phá các tài nguyên sau:

  1. Wikipedia – Màn hình cảm ứng
  2. HowStuffWorks – Cách hoạt động của màn hình cảm ứng
  3. ScienceDirect - Khảo sát về tương tác giữa người và máy tính dựa trên màn hình cảm ứng

Tóm lại, màn hình cảm ứng đã cách mạng hóa sự tương tác giữa con người và máy tính, cung cấp giao diện trực quan và thân thiện với người dùng trên nhiều thiết bị và ngành công nghiệp khác nhau. Khi công nghệ tiến bộ, chúng ta có thể mong đợi nhiều ứng dụng và cải tiến sáng tạo hơn nữa trong công nghệ màn hình cảm ứng, làm phong phú thêm trải nghiệm kỹ thuật số của chúng ta. Các máy chủ proxy, mặc dù không được liên kết trực tiếp với màn hình cảm ứng, nhưng có thể tăng cường khả năng liên lạc và bảo mật mạng trong các môi trường phổ biến các thiết bị hỗ trợ cảm ứng.

Câu hỏi thường gặp về Màn hình cảm ứng

Màn hình cảm ứng là thiết bị đầu vào cho phép người dùng tương tác trực tiếp với máy tính hoặc thiết bị điện tử bằng cách chạm vào màn hình hiển thị. Nó loại bỏ sự cần thiết của các thiết bị đầu vào truyền thống như bàn phím hoặc chuột, khiến nó trở nên trực quan và thân thiện hơn với người dùng. Cấu trúc bên trong của màn hình cảm ứng khác nhau tùy thuộc vào công nghệ được sử dụng. Các loại phổ biến bao gồm màn hình cảm ứng điện trở, điện dung, sóng âm bề mặt (SAW), hồng ngoại và màn hình cảm ứng điện dung (PCAP). Mỗi loại phát hiện cảm ứng khác nhau, từ dựa trên áp suất (điện trở) đến gián đoạn trường tĩnh điện (điện dung và PCAP).

Màn hình cảm ứng cung cấp một số tính năng chính khiến chúng trở nên phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong các ứng dụng khác nhau. Một số đặc điểm chính bao gồm:

  1. Giao diện trực quan: Giao diện cảm ứng tự nhiên và trực quan, giúp người dùng dễ dàng tương tác với thiết bị.

  2. Thân thiện với người dùng: Màn hình cảm ứng đơn giản hóa các tương tác và tác vụ phức tạp, giảm thời gian học cách sử dụng các thiết bị điện tử.

  3. Tiết kiệm không gian: Loại bỏ nhu cầu sử dụng các thiết bị đầu vào vật lý giúp tiết kiệm không gian và cho phép thiết kế nhỏ gọn hơn.

  4. Hỗ trợ cảm ứng đa điểm: Nhiều màn hình cảm ứng hỗ trợ cảm ứng đa điểm, cho phép người dùng thực hiện nhiều cử chỉ và hành động cùng lúc.

  5. Phản hồi nhanh: Màn hình cảm ứng cung cấp phản hồi ngay lập tức, giúp tương tác nhanh chóng và phản hồi nhanh.

  6. Tính linh hoạt: Màn hình cảm ứng có thể được tích hợp vào nhiều thiết bị khác nhau, bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay, máy ATM và bảng điều khiển công nghiệp.

Có một số loại màn hình cảm ứng dựa trên công nghệ của chúng:

  1. Màn hình cảm ứng điện trở: Bao gồm hai lớp linh hoạt được phủ một vật liệu điện trở và được ngăn cách bằng các chấm nhỏ.

  2. Màn hình cảm ứng điện dung: Sử dụng một lớp vật liệu điện dung để phát hiện cảm ứng.

  3. Màn hình cảm ứng Surface Acoustic Wave (SAW): Sử dụng sóng siêu âm truyền qua bảng điều khiển màn hình cảm ứng.

  4. Màn hình cảm ứng hồng ngoại: Sử dụng các dãy đèn LED hồng ngoại và bộ tách sóng quang để tạo ra một lưới vô hình.

  5. Màn hình cảm ứng điện dung dự kiến (PCAP): Sử dụng tấm kính được phủ một dây dẫn trong suốt.

Màn hình cảm ứng tìm thấy ứng dụng trong nhiều lĩnh vực do tính linh hoạt và tính thân thiện với người dùng. Một số cách sử dụng phổ biến bao gồm:

  1. Điện tử tiêu dùng: Điện thoại thông minh, máy tính bảng và máy tính xách tay phụ thuộc rất nhiều vào màn hình cảm ứng để tương tác với người dùng.

  2. Ki-ốt và ATM: Màn hình cảm ứng trong ki-ốt và ATM đơn giản hóa các giao dịch và cung cấp các tùy chọn tự phục vụ.

  3. Hệ thống điểm bán hàng (POS): Hệ thống POS màn hình cảm ứng hợp lý hóa hoạt động bán lẻ và nhà hàng.

  4. Bảng điều khiển công nghiệp: Màn hình cảm ứng được sử dụng trong cài đặt công nghiệp để điều khiển và giám sát máy.

  5. Biển báo kỹ thuật số tương tác: Màn hình cảm ứng nâng cao mức độ tương tác của người dùng với nội dung tương tác.

Khi công nghệ phát triển, màn hình cảm ứng có thể sẽ có những tiến bộ hơn nữa, chẳng hạn như:

  1. Màn hình linh hoạt và có thể gập lại: Những tiến bộ trong công nghệ màn hình có thể dẫn đến màn hình cảm ứng có thể uốn cong hoặc cuộn được.

  2. Phản hồi xúc giác: Phản hồi xúc giác nâng cao có thể mang lại nhiều cảm giác xúc giác hơn trong quá trình tương tác chạm.

  3. Nhận dạng cử chỉ: Cải thiện khả năng nhận dạng cử chỉ để màn hình cảm ứng hiểu và phản hồi các cử chỉ phức tạp hơn.

  4. Sinh trắc học tích hợp: Màn hình cảm ứng kết hợp cảm biến sinh trắc học để tăng cường bảo mật và cá nhân hóa.

  5. Màn hình cảm ứng trong suốt: Màn hình trong suốt đóng vai trò như bề mặt cảm ứng cho môi trường tương tác và thực tế tăng cường.

Máy chủ proxy đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp mạng và việc sử dụng chúng không liên quan trực tiếp đến màn hình cảm ứng. Tuy nhiên, trong môi trường nơi màn hình cảm ứng là một phần của thiết lập nối mạng, máy chủ proxy có thể mang lại nhiều lợi ích khác nhau:

  1. Lọc web: Máy chủ proxy có thể thực thi các chính sách lọc web trên các thiết bị hỗ trợ cảm ứng, đảm bảo trải nghiệm duyệt web an toàn và phù hợp.

  2. Bộ nhớ đệm và tăng tốc: Máy chủ proxy có thể lưu vào bộ nhớ đệm nội dung được truy cập thường xuyên, giảm mức tiêu thụ dữ liệu và tăng tốc tải trang web trên màn hình cảm ứng.

  3. Ẩn danh và quyền riêng tư: Máy chủ proxy có thể cung cấp thêm một lớp ẩn danh và quyền riêng tư cho người dùng tương tác với màn hình cảm ứng.

  4. Cân bằng tải: Máy chủ proxy giúp phân phối lưu lượng mạng hiệu quả thông qua cân bằng tải trong môi trường nặng màn hình cảm ứng.

  5. Phân phối nội dung: Máy chủ proxy tối ưu hóa phân phối nội dung đến các thiết bị hỗ trợ cảm ứng, đảm bảo tương tác mượt mà và nhanh chóng.

Proxy trung tâm dữ liệu
Proxy được chia sẻ

Một số lượng lớn các máy chủ proxy đáng tin cậy và nhanh chóng.

Bắt đầu tại$0.06 mỗi IP
Proxy luân phiên
Proxy luân phiên

Proxy luân phiên không giới hạn với mô hình trả tiền theo yêu cầu.

Bắt đầu tại$0,0001 mỗi yêu cầu
Proxy riêng
Proxy UDP

Proxy có hỗ trợ UDP.

Bắt đầu tại$0.4 mỗi IP
Proxy riêng
Proxy riêng

Proxy chuyên dụng cho mục đích sử dụng cá nhân.

Bắt đầu tại$5 mỗi IP
Proxy không giới hạn
Proxy không giới hạn

Máy chủ proxy với lưu lượng truy cập không giới hạn.

Bắt đầu tại$0.06 mỗi IP
Bạn đã sẵn sàng sử dụng máy chủ proxy của chúng tôi ngay bây giờ chưa?
từ $0.06 mỗi IP