Địa chỉ IP là xương sống của kết nối internet, cho phép dữ liệu truyền qua các mạng rộng lớn tạo nên internet toàn cầu. Địa chỉ IP lớp E là một lớp duy nhất, ban đầu được dành riêng để sử dụng hoặc thử nghiệm trong tương lai và bao gồm một phạm vi không thường gặp trong luồng lưu lượng truy cập Internet thông thường.
Nguồn gốc của địa chỉ IP loại E
Địa chỉ IP loại E được thiết lập như một phần của Giao thức Internet ban đầu (IPv4), được Lực lượng đặc nhiệm kỹ thuật Internet (IETF) chỉ định lần đầu tiên vào tháng 9 năm 1981 trong RFC 791. Năm lớp (A đến E) của địa chỉ IPv4 là được phân biệt dựa trên các bit dẫn đầu của chúng và các ký hiệu nhằm mục đích phù hợp với các mục đích và quy mô mạng khác nhau.
Lớp E, từ 240.0.0.0 đến 255.255.255.254, ban đầu được dành để sử dụng trong tương lai, với kỳ vọng rằng Internet đang phát triển có thể yêu cầu các giải pháp đánh địa chỉ mới. Các bit bậc cao của địa chỉ IP Lớp E luôn được đặt thành 1111, một tính năng độc đáo trong phạm vi.
Thông tin chi tiết về địa chỉ IP loại E
Ban đầu, Lớp E được cho là dành riêng cho mục đích thử nghiệm và sử dụng trong tương lai khi Internet mở rộng. Tuy nhiên, bất chấp sự tăng trưởng và thay đổi đáng kể trong cơ sở hạ tầng internet, khối địa chỉ này phần lớn vẫn chưa được sử dụng trên internet công cộng. Theo hướng dẫn mới nhất của IETF trong RFC 1112, khối này vẫn được chỉ định là “dành riêng cho các chế độ đánh địa chỉ trong tương lai”.
Lớp E bao gồm khoảng 268 triệu địa chỉ, nhưng hầu hết các thiết bị và bộ định tuyến đều được lập trình để từ chối chúng khi chúng nằm ngoài phạm vi Lớp A, B hoặc C thông thường. Phạm vi này cũng bao gồm địa chỉ quảng bá (255.255.255.255), được sử dụng để truyền dữ liệu đến tất cả các thiết bị trên mạng.
Cấu trúc bên trong của địa chỉ IP lớp E
Địa chỉ IP lớp E, giống như tất cả các địa chỉ IPv4, được tạo thành từ 32 bit được phân tách thành bốn octet. Mỗi octet có thể nằm trong khoảng từ 0 đến 255 theo ký hiệu thập phân hoặc 00000000 đến 11111111 theo ký hiệu nhị phân. Bốn bit đầu tiên trong Lớp E luôn là 1111, để lại 28 bit cho địa chỉ cụ thể.
Cấu trúc có thể được mô tả như sau:
1111xxxx | xxxxxxxx | xxxxxxxx | xxxxxxxx
Mặc dù có cấu trúc độc đáo và mục đích được chỉ định, các địa chỉ IP Loại E phần lớn không tương thích với phần mềm và phần cứng mạng hiện có vì nhiều hệ thống được lập trình để bỏ qua hoặc từ chối chúng.
Các tính năng chính của địa chỉ IP loại E
Tính năng chính của địa chỉ IP Loại E là mục đích được chỉ định để sử dụng hoặc thử nghiệm trong tương lai, khiến chúng trở nên duy nhất trong hệ thống IPv4. Điều này đã dẫn đến mức độ bí ẩn và tò mò xung quanh lớp này, thỉnh thoảng có những lời kêu gọi từ các nhà nghiên cứu và kỹ sư mạng để mở ra phạm vi Lớp E cho mục đích sử dụng chung do địa chỉ IPv4 đã cạn kiệt.
Tuy nhiên, thách thức chính vẫn là sự không tương thích của các địa chỉ này với cơ sở hạ tầng mạng hiện có và nỗ lực cần thiết để nâng cấp hoặc sửa đổi phần mềm và phần cứng để đáp ứng lưu lượng Loại E.
Các loại địa chỉ IP lớp E
Chỉ có một loại địa chỉ IP Lớp E, có cấu trúc 32 bit giống như các địa chỉ IPv4 khác. Biến thể duy nhất là các bit dẫn đầu được xác định trước được đặt thành 1111.
Việc sử dụng địa chỉ IP loại E: Những thách thức và giải pháp
Với trạng thái dành riêng, địa chỉ IP Lớp E không dành cho mục đích sử dụng thương mại hoặc triển khai trong mạng công cộng. Một số nhà cung cấp dịch vụ internet có thể từ chối hoàn toàn lưu lượng truy cập từ các địa chỉ Loại E, trong khi những nhà cung cấp khác có thể coi đó là mức độ ưu tiên thấp hơn.
Tuy nhiên, địa chỉ IP Lớp E có thể được sử dụng trong các mạng thử nghiệm, cơ sở nghiên cứu hoặc phòng thí nghiệm để kiểm tra các công nghệ hoặc khái niệm mạng mới mà không xung đột với các dải IP được sử dụng công khai. Thách thức lớn nhất khi sử dụng địa chỉ IP Lớp E là tính không tương thích của chúng với hầu hết các thiết bị và phần mềm mạng.
Trong khi một số người đã đề xuất cập nhật cơ sở hạ tầng mạng hiện có để hỗ trợ Lớp E, nỗ lực và chi phí liên quan cho đến nay vẫn vượt xa lợi ích nhận được, đặc biệt là với sự ra đời của IPv6.
So sánh với các loại địa chỉ IP khác
Sự khác biệt chính giữa Lớp E và các lớp địa chỉ IP khác nằm ở cách sử dụng và chấp nhận của phần cứng và phần mềm mạng.
Đây là một so sánh nhanh:
Lớp học | Bit dẫn đầu | Phạm vi địa chỉ | Cách sử dụng |
---|---|---|---|
MỘT | 0xxxxxxx | 1.0.0.0 đến 126.0.0.0 | Internet công cộng |
B | 10xxxxxx | 128.0.0.0 đến 191.255.0.0 | Internet công cộng |
C | 110xxxxx | 192.0.0.0 đến 223.255.255.0 | Internet công cộng |
D | 1110xxxx | 224.0.0.0 đến 239.255.255.255 | Đa phương tiện |
E | 1111xxxx | 240.0.0.0 đến 255.255.255.254 | Thực nghiệm |
Viễn cảnh tương lai liên quan đến địa chỉ IP loại E
Tương lai của lớp E vẫn chưa chắc chắn. Thỉnh thoảng có những yêu cầu sử dụng những địa chỉ này do IPv4 đã cạn kiệt. Tuy nhiên, vấn đề phổ biến về tính không tương thích với cơ sở hạ tầng hiện có và việc áp dụng IPv6 ngày càng tăng như một giải pháp lâu dài để giải quyết tình trạng cạn kiệt khiến điều này khó xảy ra.
Dù vậy, Lớp E vẫn là chủ đề thu hút sự tò mò của các nhà nghiên cứu mạng và tiếp tục có tiềm năng sử dụng trong các mạng thử nghiệm.
Hiệp hội các máy chủ proxy có địa chỉ IP lớp E
Các máy chủ proxy thường không sử dụng địa chỉ IP Loại E vì chúng hoạt động trong giới hạn của Internet công cộng, phần lớn từ chối hoặc bỏ qua lưu lượng truy cập Loại E. Tuy nhiên, nếu các hạn chế đối với Loại E được dỡ bỏ, về mặt lý thuyết, các máy chủ proxy có thể sử dụng phạm vi này cho hoạt động của chúng.
Với những đặc điểm độc đáo của Lớp E, các nhà cung cấp máy chủ proxy như OneProxy có thể quan tâm đến việc giám sát mọi thay đổi đối với việc sử dụng các địa chỉ IP này. Tuy nhiên, tính đến thời điểm hiện tại, việc sử dụng địa chỉ IP Lớp E trong bối cảnh máy chủ proxy tốt nhất chỉ là lý thuyết.